Characters remaining: 500/500
Translation

dĩ vãng

Academic
Friendly

Giải thích về từ "dĩ vãng"

Từ "dĩ vãng" trong tiếng Việt có nghĩa là "thời đã qua" hoặc "kỷ niệm của quá khứ". thường được sử dụng để chỉ những sự việc, sự kiện, hay kỷ niệm đã xảy ra không còn tồn tại trong hiện tại nữa. Khi nói đến "dĩ vãng", chúng ta thường cảm thấy một chút hoài niệm, nhớ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng." - Nghĩa là câu chuyện đó đã xảy ra từ lâu giờ đây không còn ai nhớ đến nữa.

Biến thể cách sử dụng: - "Dĩ vãng" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hồi ức dĩ vãng" (những kỷ niệm từ quá khứ).

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Quá khứ: Cũng chỉ thời gian đã qua, nhưng "quá khứ" có thể được dùng rộng rãi hơn, không chỉ về kỷ niệm còn về các sự kiện lịch sử. - Ký ức: Tập trung vào việc nhớ về những điều đã xảy ra, có thể cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. - Nhớ nhung: Mang nghĩa cảm xúc hơn, thường chỉ sự tiếc nuối hoặc nỗi nhớ về điều đã qua.

Từ liên quan: - Hoài niệm: Có nghĩanhớ về những điều đã qua với cảm xúc nhẹ nhàng hoặc tiếc nuối. - Thời gian: Khái niệm chung về khoảng thời gian, có thể chia thành quá khứ, hiện tại tương lai.

Chú ý:Khi sử dụng từ "dĩ vãng," bạn nên chú ý đến cảm xúc mang lại. Từ này thường gắn liền với nỗi nhớ sự trân trọng những điều đã qua, vậy có thể không chỉ dùng trong các câu đơn giản còn trong các bài thơ, bài hát hay văn chương để thể hiện tâm tư, tình cảm.

  1. d. Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dĩ vãng"